Khay GN trong nhà hàng**
**Khay GN (Gastronorm tray/pan)** là loại khay chuyên dụng trong ngành F\&B (Food & Beverage), được chuẩn hóa theo **tiêu chuẩn Gastronorm (GN – Châu Âu)**. Đây là dụng cụ rất phổ biến trong **nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp và tiệc buffet**, dùng để **đựng, chế biến, trưng bày và bảo quản thực phẩm**.
🔹 Đặc điểm khay GN
* **Chất liệu:** inox 304 hoặc inox 201 (an toàn thực phẩm, chịu nhiệt, bền, dễ vệ sinh). Ngoài ra có loại nhựa chịu nhiệt, nhựa polycarbonate trong suốt.
* **Kích thước tiêu chuẩn GN:**
* GN 1/1 (530 × 325 mm) – khay lớn tiêu chuẩn.
* GN 1/2, GN 1/3, GN 1/4, GN 1/6, GN 1/9… (chia nhỏ từ GN 1/1).
* Độ sâu: 20, 40, 65, 100, 150 mm.
* **Kiểu dáng:** khay đáy phẳng, khay đáy lưới, có nắp hoặc không nắp.
* **Khả năng chịu nhiệt:** dùng được trong lò nướng, tủ hấp, tủ giữ nóng, quầy lạnh.
🔹 Công dụng khay GN trong nhà hàng
- **Đựng & trưng bày thức ăn buffet:** kết hợp với **khay hâm nóng** để giữ nhiệt món ăn.
- **Chuẩn bị & chế biến thực phẩm:** dùng để ướp, trộn, sơ chế nguyên liệu.
- **Bảo quản thực phẩm:** có thể dùng trong tủ lạnh, tủ đông, quầy mát.
- **Phục vụ món ăn:** đặt trực tiếp trên line buffet hoặc kệ trưng bày.
- **Tiết kiệm & đồng bộ:** vì có tiêu chuẩn GN, dễ thay thế, lắp ghép vào các thiết bị bếp công nghiệp.
🔹 Ứng dụng thực tế*
**Nhà hàng – khách sạn:** setup buffet sáng, trưa, tối.
* **Bếp ăn công nghiệp:** trường học, bệnh viện, nhà máy.
* **Quán ăn – tiệm bánh:** dùng để trưng bày salad, sushi, bánh ngọt, topping…
* **Chuỗi F\&B hiện đại:** dễ quản lý và tiêu chuẩn hóa quy trình.
Có thể nói, **khay GN là “chuẩn chung” cho các thiết bị bếp và tiệc buffet**, giúp việc **setup đồng bộ – bảo quản tiện lợi – trình bày chuyên nghiệp** trong nhà hàng.
Khi **lựa chọn khay GN để setup nhà hàng**, bạn cần cân nhắc đến **loại món ăn, không gian setup buffet, mức độ sử dụng và ngân sách**. Vì khay GN có nhiều loại (inox, nhựa, thủy tinh, có nắp – không nắp, nhiều độ sâu), nếu chọn sai sẽ gây bất tiện, thiếu đồng bộ hoặc nhanh hỏng.
🔹 Cách lựa chọn khay GN cho setup nhà hàng
- **Theo chất liệu**
* **Inox 304:**
* Bền, sáng bóng, chịu nhiệt cao, an toàn thực phẩm.
* Dùng cho **món nóng, nướng, hấp, giữ nhiệt trong khay hâm buffet**.
* Phù hợp nhà hàng – khách sạn 4-5 ⭐.
* **Inox 201:**
* Giá rẻ hơn, nhẹ, vẫn đủ bền.
* Dùng cho **nhà hàng 3 ⭐ hoặc tiệc nhỏ**.
* **Nhựa polycarbonate trong suốt:**
* Nhẹ, dễ quan sát thực phẩm.
* Dùng cho **salad, trái cây, món lạnh, trữ đồ trong quầy mát/tủ lạnh**.
* **Thủy tinh chịu nhiệt:**
* Sang trọng, đẹp mắt nhưng nặng và dễ vỡ.
* Dùng trong **buffet cao cấp, món tráng miệng, salad bar**.
- **Theo kích thước chuẩn GN**
* **GN 1/1:** Khay lớn nhất (530×325 mm), thường dùng cho món chính.
* **GN 1/2, 1/3:** Phổ biến nhất, dễ setup nhiều loại món trên line buffet.
* **GN 1/4, 1/6, 1/9:** Dùng cho topping, gia vị, món tráng miệng, nước sốt.
👉 Setup chuẩn: kết hợp khay **1/1 + 1/2 + 1/3** để bàn tiệc đa dạng, đồng bộ.
- **Theo độ sâu khay**
* **20–40 mm:** dùng cho salad, sushi, trái cây cắt nhỏ.
* **65 mm:** phổ biến, dùng cho hầu hết món ăn nóng/lạnh.
* **100–150 mm:** dùng cho súp, cháo, món nhiều nước sốt.
- **Theo mục đích sử dụng**
* **Món nóng/buffet chính:** khay inox sâu 65–100 mm, đặt vào nồi hâm buffet.
* **Món lạnh/salad bar:** khay nhựa trong suốt hoặc inox nông (20–40 mm).
* **Gia vị/topping:** khay nhỏ GN 1/6, 1/9 để tiết kiệm không gian.
- **Tính đồng bộ & thẩm mỹ**
* Chọn khay đồng bộ theo **chất liệu – màu sắc** để tránh rối mắt.
* Đảm bảo **khay vừa khít** với khung bếp, khay hâm buffet, kệ trưng bày.
* Với nhà hàng 5 ⭐ → nên chọn inox 304 + kính/thủy tinh cho khu vực salad, dessert để tăng tính sang trọng.
🔹 Tóm lại
👉 **Nhà hàng 3 sao:** chọn inox 201 và nhựa polycarbonate → tiết kiệm chi phí, vẫn đảm bảo thẩm mỹ.
👉 **Nhà hàng 4–5 sao:** chọn inox 304 + khay thủy tinh/nhựa cao cấp → vừa bền, vừa sang trọng.